Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 25-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 17:35 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,616.00 66.00 | 16,716.00 66.00 | 17,354.00 142.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 -23.00 | 18,075 42.00 | 18,663 78.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 74.00 | 28,865 44.00 | 29,803 188.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.88 3,428.88 | 3,463.51 -53.09 | 3,575.26 3,575.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,638.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,082 117.83 | 27,356 291.40 | 28,568 630.57 |
Bảng Anh | GBP | 32,454 49.00 | 32,554 99.00 | 33,533 -25.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 3,129.00 | 3,139.00 -81.00 | 3,291.00 3,291.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.73 2.96 | 169.57 3.30 | 176.14 3.36 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.77 0.13 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.06 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,974.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,313.00 205.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.29 0.71 | 2,496.01 2,496.01 |
Đô la Singapore | SGD | 18,669 -192.00 | 18,791 -200.00 | 19,441 -271.00 |
Bạc Thái | THB | 644.47 644.47 | 716.08 13.78 | 743.52 743.52 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,755 -325.00 | 24,775 -305.00 | 25,140 -290.00 |
Vàng SJC | XAU | 805,000 -7,795,000.00 | 0.00 -8,600,000.00 | 810,000 -7,990,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.